--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặc sệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặc sệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặc sệt
Your browser does not support the audio element.
+
Very thick, dense
Thoroughly, genuinely
Nói tiếng Anh đặc sệt giọng Oxford
To speak English with a genuinely Oxonian accent
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
đặc sệt
:
Very thick, dense